Tỉnh Namangan
Dân số | 1.862.000 (2005) |
---|---|
ISO 3166-2 | UZ-NG |
Diện tích | 7.900 km2 (3.050 dặm vuông Anh) |
Tỉnh lỵ | Namangan |
Mật độ | 236 /km2 (611 /sq mi) |
Quốc gia | Uzbekistan |
Tỉnh Namangan
Dân số | 1.862.000 (2005) |
---|---|
ISO 3166-2 | UZ-NG |
Diện tích | 7.900 km2 (3.050 dặm vuông Anh) |
Tỉnh lỵ | Namangan |
Mật độ | 236 /km2 (611 /sq mi) |
Quốc gia | Uzbekistan |
Thực đơn
Tỉnh NamanganLiên quan
Tỉnh Tỉnh (Pháp) Tỉnh thành Việt Nam Tỉnh bang và lãnh thổ của Canada Tỉnh của Nhật Bản Tỉnh (Việt Nam Cộng hòa) Tỉnh hải ngoại và lãnh thổ hải ngoại thuộc Pháp Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân Tỉnh (Việt Nam) Tỉnh ủy Vĩnh PhúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tỉnh Namangan